Có 2 kết quả:
背山临水 bèi shān lín shuǐ ㄅㄟˋ ㄕㄢ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ • 背山臨水 bèi shān lín shuǐ ㄅㄟˋ ㄕㄢ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ
bèi shān lín shuǐ ㄅㄟˋ ㄕㄢ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
with back to the mountain and facing the water (favored location)
Bình luận 0
bèi shān lín shuǐ ㄅㄟˋ ㄕㄢ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with back to the mountain and facing the water (favored location)
Bình luận 0