Có 2 kết quả:

背山临水 bèi shān lín shuǐ ㄅㄟˋ ㄕㄢ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ背山臨水 bèi shān lín shuǐ ㄅㄟˋ ㄕㄢ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

with back to the mountain and facing the water (favored location)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

with back to the mountain and facing the water (favored location)

Bình luận 0